1 / 1 페이지
2024 오전 특별과정 수요조사 Special Morning Program Preferences for Spring 2024 / 特别课程需求调查 /
2024午前特別プログラムの事前アンケート調査
/ Khảo sát về khóa học đặc biệt buổi sáng năm 2024
국적 / Nationality /
國籍 /
国籍 / Q
uốc Tịch
*
현재 몇 급인가요? / Which level are you in? / 现在是几级? /
現在のレベルは?
/ Bạn đang ở trình độ nào?
현재 몇 급인가요? / Which level are you in? / 现在是几级? / 現在のレベルは? / Bạn đang ở trình độ nào?
A
1급(하) / Level 1(Low) / 一级(下) / 1級(下) / Cấp 1 (cơ bản)
B
1급(중) / Level 1(Middle) / 一级(中) / 1級(中) / Cấp 1 (trung bình)
C
1급(상) / Level 1(Upper) / 一级(上) / 1級(上) / Cấp 1 (nâng cao)
D
2급 / Level 1 / 二级 / 2級 / Cấp 2
2024년 봄학기에는 1급~2급 수업이 오후(13:30~17:20)에 진행됩니다. 오전에 무료 특별 프로그램이 열린다면 어떤 내용이 도움이 될까요? 모두 골라주세요. /
In the spring semester of 2024, classes from level 1 to level 2 will be held in the afternoon (13:30~17:20). If free special programs are offered in the morning, what content would be helpful? Please select all that apply. /
2024年春季学期,1级至2级课程将在下午(13:30〜17:20)进行。如果上午有免费特别课程,有哪些内容会有帮助呢?请全部选择。
/
2024年度春学期正規課程1~2級は午後クラス(13:30~17:20)の編成となります。午前に無料の特別プログラムが開講となる場合、どんな内容に興味がありますか??(複数回答可)
/ Vào kì mùa xuân năm 2024, các lớp từ cấp 1 tới cấp 2 sẽ diễn ra vào buổi chiều (13:30~ 17:20). Nếu có một khóa học đặc biệt được tổ chức miễn phí vào buổi sáng, bạn nghĩ kiến thức nào dưới đây sẽ có ích? Hãy chọn những phương án bạn cảm thấy phù hợp.
*
2024년 봄학기에는 1급~2급 수업이 오후(13:30~17:20)에 진행됩니다. 오전에 무료 특별 프로그램이 열린다면 어떤 내용이 도움이 될까요? 모두 골라주세요. / In the spring semester of 2024, classes from level 1 to level 2 will be held in the afternoon (13:30~17:20). If free special programs are offered in the morning, what content would be helpful? Please select all that apply. / 2024年春季学期,1级至2级课程将在下午(13:30〜17:20)进行。如果上午有免费特别课程,有哪些内容会有帮助呢?请全部选择。 / 2024年度春学期正規課程1~2級は午後クラス(13:30~17:20)の編成となります。午前に無料の特別プログラムが開講となる場合、どんな内容に興味がありますか??(複数回答可) / Vào kì mùa xuân năm 2024, các lớp từ cấp 1 tới cấp 2 sẽ diễn ra vào buổi chiều (13:30~ 17:20). Nếu có một khóa học đặc biệt được tổ chức miễn phí vào buổi sáng, bạn nghĩ kiến thức nào dưới đây sẽ có ích? Hãy chọn những phương án bạn cảm thấy phù hợp.
A
발음클리닉 / Pronunciation Clinic / 发音诊所 / 発音クリニック / Chỉnh sửa lỗi phát âm
B
과제도우미 / Assignment Helper / 作业助手 / 課題のヘルプ / Trợ giúp làm bài tập
C
생활멘토링 (한국인 학생이 진행) / Life Mentoring by Korean Students / 韩国学生导师辅导 / 韓国人学生による韓国生活トウミ / Cố vấn về đời sống từ học sinh Hàn Quốc
D
생활멘토링 (외국인 학생이 진행) / Life Mentoring by Intenational students / 外国学生导师辅导 / 外国人学生による韓国生活トウミ / Cố vấn về đời sống từ du học sinh
E
K-pop가사배우기 / K-Pop Lyric Workshop / 学K-pop歌词 / K-pop歌詞の勉強会 / Học về lời bài hát K-pop
1~2급 학생을 위한 오전 특별 프로그램은 언제가 좋을까요? 모두 골라주세요. /
When is the best time for morning special programs for level 1 to 2 students? Please select all that apply. /
针对
1~2
级学
生的上午特
别项
目最适合安排在
哪个时间
?
请选择
所有合适的
时间。
/
午前特別プログラムは何時がいいと思いますか?(複数回答可)
/ Khoảng thời gian phù hợp nhất của chương trình học buổi sáng dành cho học sinh cấp 1 và 2? Hãy chọn những phương án bạn cảm thấy phù hợp.
*
1~2급 학생을 위한 오전 특별 프로그램은 언제가 좋을까요? 모두 골라주세요. / When is the best time for morning special programs for level 1 to 2 students? Please select all that apply. / 针对1~2级学生的上午特别项目最适合安排在哪个时间?请选择所有合适的时间。/ 午前特別プログラムは何時がいいと思いますか?(複数回答可) / Khoảng thời gian phù hợp nhất của chương trình học buổi sáng dành cho học sinh cấp 1 và 2? Hãy chọn những phương án bạn cảm thấy phù hợp.
A
10:00~11:00 (1hr)
B
11:00~12:00 (1hr)
C
10:30~12:00 (1.5hr)
1~2급 학생을 위한 오전 특별 프로그램에 얼마나 자주 참여하고 싶은가요? /영/
您想要参加针对
1~2
级学生的上午特别项目多频繁?/
午前特別プログラムにどれくらい参加したいと思いますか?(複数回答可)
/ Tần suất bạn có thể tham gia khóa học đặc biệt buổi sáng dành cho học sinh cấp 1 và 2?
*
1~2급 학생을 위한 오전 특별 프로그램에 얼마나 자주 참여하고 싶은가요? /영/ 您想要参加针对1~2级学生的上午特别项目多频繁?/ 午前特別プログラムにどれくらい参加したいと思いますか?(複数回答可) / Tần suất bạn có thể tham gia khóa học đặc biệt buổi sáng dành cho học sinh cấp 1 và 2?
A
주 1회 / Once a week /每周一次 / 週1回 / 1 lần 1 tuần
B
주 2회 / Twice a week / 每周两次 / 週2回 / 2 lần 1 tuần
C
주 3회 / Three times a week / 每周三次 / 週3回 / 3 lần 1 tuần
D
주 4회 / Four times a week / 每周四次 / 週4回 / 4 lần 1 tuần
E
주 5회 / Every week day /每周五次 / 週5回 / Các ngày trong tuần
F
참여하고 싶지 않습니다. / I don't want to participate / 不想参加 / 参加したくありません / Tôi không muốn tham gia.
다른 좋은 의견이 있나요? / Please suggest better ideas /
还
有其他好的建
议吗
?
/
上記以外、何かご意見などございましたらお気軽にご記入ください。
/ Xin hãy viết những gợi ý khác nếu có.
제출(Submit)