Form cover
Page 1 of 2

Enrolment Form/Mẫu đơn đăng ký

Please complete this enrolment form in full and return with the required documentation.
Vui lòng điền đầy đủ mẫu đăng ký này và gửi lại kèm theo các tài liệu cần thiết
Please see the General Terms and Conditions attached to this Enrolment Form. Please complete all areas of this form and the umbrella consent form.
Vui lòng xem Điều khoản và Điều kiện Chung đính kèm trong Mẫu Đăng ký này. Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục trong mẫu này và mẫu đơn đồng ý chung.

Date of Application/Ngày nộp đơn

Expected enrolment date/Ngày nhập học dự kiến

Section 1/Phần 1: Student details/Thông tin học sinh

Student Name/Tên học sinh

Date of Birth/Ngày tháng năm sinh

Gender/Giới tính

Gender/Giới tính
A
B
Add option/Thêm lựa chọn

Nationality/Quốc tịch

Country of Birth/Nơi sinh

Address in Vietnam/Địa chỉ ở Việt nam

Language Information/Thông tin ngôn ngữ

Preferred World Language (Your request will be taken into consideration - Only applicable for Primary and Secondary)

Preferred World Language (Your request will be taken into consideration - Only applicable for Primary and Secondary)
A
B

Please upload student's passport/Vui lòng tải passport của học sinh

Section 2/Phần 2: Family Information/Thông tin gia đình

Parent 1/Phụ huynh 1

Full Name/Tên đầy đủ

Nationality/quốc tịch

Email Address/Địa chỉ email

Phone Number/Số điện thoại

Address (If different from student's address)/Địa chỉ (Nếu khác với địa chỉ của sinh viên)

Parent 2/Phụ huynh 2

Full Name/Tên đầy đủ

Nationality/Quốc tịch

Email Address/Địa chỉ email

Phone Number/Số điện thoại

Address (If different from student's address)/Địa chỉ (Nếu khác với địa chỉ của sinh viên)

Emergency Contact/Liên hệ khẩn cấp

In the situation where schools cannot contact student's parents/Trong trường hợp nhà trường không thể liên lạc được với phụ huynh học sinh

Name/Tên

Phone Number/Số điện thoại

Relationship with student/Mối quan hệ với học sinh

Section 3/Phần 3: Education History

Has the student ever repeated a grade, skipped a grade or been placed in an accelerated class?/Học sinh đã bao giờ học lại một lớp, bỏ qua một lớp hoặc được xếp vào lớp học nâng cao chưa?

Has the student ever repeated a grade, skipped a grade or been placed in an accelerated class?/Học sinh đã bao giờ học lại một lớp, bỏ qua một lớp hoặc được xếp vào lớp học nâng cao chưa?
A

If yes, please give details/Nếu có, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết

B

Has the student ever been suspended or dismissed for academic, behaviour, or other reasons?/Học sinh đã bao giờ bị đình chỉ hoặc bị đuổi học vì lý do học tập, hành vi hoặc lý do khác chưa?

Has the student ever been suspended or dismissed for academic, behaviour, or other reasons?/Học sinh đã bao giờ bị đình chỉ hoặc bị đuổi học vì lý do học tập, hành vi hoặc lý do khác chưa?
A

If yes, please give details/Nếu có, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết

B

Does the student have any learning or other disabilities?/Học sinh có khuyết tật học tập hoặc khuyết tật nào khác không?

Does the student have any learning or other disabilities?/Học sinh có khuyết tật học tập hoặc khuyết tật nào khác không?
A

If yes, please give details/Nếu có, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết

B

Name of the latest school/Tên của trường học gần đây nhất

Highest grade completed/Điểm cao nhất đã hoàn thành

Please upload student's previous academic report/Vui lòng tải lên báo cáo học tập trước đây của sinh viên

(translated into English where applicable)

Section 4/Phần 4: Interests/Sở thích

Does the student play a musical instrument?/Học sinh có chơi nhạc cụ nào không?

Does the student play a musical instrument?/Học sinh có chơi nhạc cụ nào không?
A

If yes, please give details/Nếu có, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết

B

Does the student play any sport/Học sinh có chơi môn thể thao nào không?

Does the student play any sport/Học sinh có chơi môn thể thao nào không?
A

If yes, please give details/Nếu có, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết

B

Does the student the student have any special abilities or talents?/Học sinh có khả năng hoặc khả năng đặc biệt nào không?

Does the student the student have any special abilities or talents?/Học sinh có khả năng hoặc khả năng đặc biệt nào không?
A

If yes, please give details/Nếu có, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết

B

Section 5/Phần 5: Meals/Ăn uống

As all meals and snacks are provided by us for the student, please give details of any specific dietary requirements./Chúng tôi cung cấp tất cả các bữa ăn và đồ ăn nhẹ cho học sinh, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về bất kỳ yêu cầu chế độ ăn uống cụ thể nào

Some students bring a cake or treat to share at School on their Birthday. We also have cooking and baking classes with the students. Unless you indicate the contrary below, we will assume you give permission for the student to eat these foods./Một số học sinh mang bánh hoặc quà đến trường để chia sẻ vào ngày sinh nhật. Chúng tôi cũng có các lớp học nấu ăn và làm bánh dành cho học sinh. Trừ khi bạn ghi rõ điều ngược lại bên dưới, chúng tôi sẽ mặc định là bạn đã cho phép học sinh ăn những món ăn này

Some students bring a cake or treat to share at School on their Birthday. We also have cooking and baking classes with the students. Unless you indicate the contrary below, we will assume you give permission for the student to eat these foods./Một số học sinh mang bánh hoặc quà đến trường để chia sẻ vào ngày sinh nhật. Chúng tôi cũng có các lớp học nấu ăn và làm bánh dành cho học sinh. Trừ khi bạn ghi rõ điều ngược lại bên dưới, chúng tôi sẽ mặc định là bạn đã cho phép học sinh ăn những món ăn này

Section 6/Phần 6: Medical Details/Chi tiết y tế

Medical Conditions/Tình trạng y tế

Please list any medical conditions, allergies, or asthma we should be aware of/Vui lòng liệt kê bất kỳ tình trạng bệnh lý, dị ứng hoặc hen suyễn nào mà chúng tôi cần biết:

Treatment at School/Điều trị tại trường học

Please specify any treatment you wish staff to provide at school for the conditions above/Vui lòng nêu rõ bất kỳ biện pháp điều trị nào mà bạn muốn nhân viên nhà trường áp dụng cho các tình trạng trên:
Medication at School/Thuốc ở trường
If your child needs to take medication or herbal remedies during school hours, you must provide/Nếu con bạn cần dùng thuốc hoặc thuốc thảo dược trong giờ học, bạn phải cung cấp:
• Written instructions to the school/Hướng dẫn bằng văn bản cho nhà trường
• Do not leave medication in your child's bag/Không để thuốc trong túi của con bạn
• Do not instruct your child to self-administer/Không hướng dẫn con bạn tự dùng thuốc

Preferred Hospital/Doctor/Tham khảo từ bệnh viện/bác sỹ

If no information is provided, the school will contact Dr. Jérémy (pediatrician) and use Family Hospital Da Nang in case of emergencies/Nếu không cung cấp thông tin, nhà trường sẽ liên hệ với Bác sĩ Jérémy (bác sĩ nhi khoa) và sử dụng Bệnh viện Gia đình Đà Nẵng trong trường hợp khẩn cấp

Vaccination Records/Sổ Vaccin

Please attach a photocopy of the student’s vaccination booklet.
Notes/Vui lòng đính kèm bản sao sổ tiêm chủng của học sinh.
Lưu ý:
• Parents are encouraged to check with public health authorities in their home country about required or recommended vaccinations/Phụ huynh được khuyến khích kiểm tra với cơ quan y tế công cộng tại quốc gia của họ về các loại vắc-xin bắt buộc hoặc được khuyến nghị.
• Per Vietnamese health regulations, this information may be shared with authorities upon request/Theo quy định y tế của Việt Nam, thông tin này có thể được chia sẻ với các cơ quan chức năng khi được yêu cầu.

Section 7/Phần 7: Bus Service/Dịch vụ xe buýt

Do you require the student to be picked up and dropped off by the School bus service (note: drop off and pick up points are decided by the school and a list of the current drop off and pick up points are available upon request from the school)/Bạn có yêu cầu học sinh được đón và trả bằng dịch vụ xe buýt của trường không (lưu ý: điểm đón và trả do nhà trường quyết định và danh sách các điểm đón và trả hiện tại có sẵn theo yêu cầu từ nhà trường)?

Do you require the student to be picked up and dropped off by the School bus service (note: drop off and pick up points are decided by the school and a list of the current drop off and pick up points are available upon request from the school)/Bạn có yêu cầu học sinh được đón và trả bằng dịch vụ xe buýt của trường không (lưu ý: điểm đón và trả do nhà trường quyết định và danh sách các điểm đón và trả hiện tại có sẵn theo yêu cầu từ nhà trường)?
A
B

Section 8/Phần 8: Parental Declaration/Xác nhận từ phụ huynh

I confirm that I wish to enrol my child as a student at Odyssey International School and I agree to the terms contained in this Enrolment Form including the General Terms and Conditions of Enrolment. I certify that the above information provided is true and accurate/Tôi xác nhận rằng tôi muốn cho con tôi theo học tại Trường Quốc tế Odyssey và tôi đồng ý với các điều khoản trong Đơn Đăng ký này, bao gồm cả Điều khoản và Điều kiện Chung về Đăng ký. Tôi xin cam đoan rằng những thông tin trên là đúng sự thật và chính xác.

I confirm that I wish to enrol my child as a student at Odyssey International School and I agree to the terms contained in this Enrolment Form including the General Terms and Conditions of Enrolment. I certify that the above information provided is true and accurate/Tôi xác nhận rằng tôi muốn cho con tôi theo học tại Trường Quốc tế Odyssey và tôi đồng ý với các điều khoản trong Đơn Đăng ký này, bao gồm cả Điều khoản và Điều kiện Chung về Đăng ký. Tôi xin cam đoan rằng những thông tin trên là đúng sự thật và chính xác.

Signature of the Parent who completes this enrolment form/Chữ ký của Phụ huynh điền vào mẫu đơn đăng ký này

Signature